Thiết bị điện Sfere
Bộ giám sát chất lượng dòng điện Sfere200
Thông tin sản phẩm
Bộ giám sát chất lượng dòng điện Sfere200
Bộ giám sát chất lượng dòng điện Series Sfere có thế đo nhiều thông số điện thường được sử dụng và nó cũng có các chức năng thiết kế khoa học khác, bao gồm truền thông kỹ thuật số, báo động giới hạn, chuyển đổi giám sát trạng thái, sản lượng xung, đầu ra analog,…
Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, tòa nhà thông minh, hệ thống quản lý năng lượng, cơ sở công cộng và các lĩnh vực khác. Ngoài ra sản phẩm còn được trang bị với nhiểu I/O module, làm cho các phạm vi ứng dụng còn nhiều hơn
Thông số kỹ thuật
Electric Characteristics | |||||
Accuracy | Sfere 100, sfere200. Sfere300 | Sfere400 | |||
Voltage current | 0.2% | 0.1% | |||
Power | 0.5% | 0.2% | |||
Frequency | ±0.02Hz | ±0.01Hz | |||
Active power | IEC62053-22, class 0.5S | IEC62053-22, class 0.2S | |||
Reactive power | IEC62053-23, class | IEC62053-23, class 1 | |||
Data update rate | 1s | ||||
Input | Wiring mode | 1P2W, 3P3W, 3P4W | |||
Voltage | Rated value | AC100V, 400V | |||
Overload | 1.2Un | ||||
Impedance | ≥1MΩ | ||||
Current | Rated value | AC 1A, 5A | |||
Overload | Continuous: 1.2In, Instantaeous: 1In/5s | ||||
Burden | ≤0.4VA | ||||
Impendance | ≤20mΩ | ||||
Frequency | 50/60Hz | ||||
Auxiliary supply | Working range | AC 100~515V 50/60Hz, DC 100~350V | |||
Consumption | ≤10VA | ||||
Energy pulse output | 2output, pulse width (80÷20%)ms | ||||
Digital input | Dry contact input, isolation: 2000VAC | ||||
Relay output | Contact rated at AC 250V/5A, Isolation: 2500VAC | ||||
Analog output | Accuracy: 0.5% load ≤350Ω | ||||
Communications | |||||
RS485 of protection | Modbus-RTU, 2-wire up to 19200bps | ||||
Mechanical Characteristics | |||||
Degree of protection | IP66 (font panel)/ IP20 (meter body) | ||||
Operating temperature | Sfere100 | Sfere200 Sfere300 Sfere400 | |||
-40~70◦C | -25~70◦C | ||||
Storage humidity | -40~85◦C | ||||
Relative humidity | 5~95%RH at 50◦C (no-condensing) | ||||
Pollution degree | 2 | ||||
Metering category | CAT III, for distribution system up to 277/480V | ||||
Insulation | Between sigsnal, power supply and output ≥AC 2kV | ||||
Bình luận
Sản phẩm liên quan
Giải pháp Kiểm soát Khói bụi – Khí phát thải, cải tạo và nâng cấp Hệ thống FGD (ướt và khô) và Hệ thống ESP (ướt và khô)
Mã: MQTEK.DV.1
Mô hình bộ xương thai nhi hai đầu của con người, mô hình bộ xương thai nhi hai đầu, mô hình giảng dạy bộ xương trẻ sơ sinh bị biến dạng
Mã: MQTEK.MH.1
Máy kiểm tra dầu máy biến áp TOR-7 được thiết kế để xác định hàm lượng khí thể tích, độ ẩm, ô nhiễm bởi các hạt rắn và hydro…
Mã: MQTEK.GLBC.4
Thiết bị thử nghiệm tổn hao điện môi và hằng số điện môi của dầu máy biến áp và các chất lỏng điện môi khác theo…
Mã: MQTEK.GLBC.3